Có 2 kết quả:
躲开 duǒ kāi ㄉㄨㄛˇ ㄎㄞ • 躲開 duǒ kāi ㄉㄨㄛˇ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay out of (hot water, trouble, awkward situation etc)
(2) to avoid (sb)
(2) to avoid (sb)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay out of (hot water, trouble, awkward situation etc)
(2) to avoid (sb)
(2) to avoid (sb)
Bình luận 0